BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU (CÓ BHYT) NĂM 2016
STT |
Nội dung |
Giá thu |
1 |
Cắt A gây mê |
5,100,000 |
2 |
Cắt A dùng Coblator (gây mê) |
6,600,000 |
3 |
Phẫu thuật cắt A bằng dao Plasma |
7,100,000 |
4 |
Phẫu thuật cắt A bằng dao Plasma + PT nội soi nạo VA bằng dao Plasma |
9,200,000 |
5 |
PT nạo VA nội soi |
6,600,000 |
6 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma |
6,600,000 |
7 |
PT nạo VA nội soi + Cắt A gây mê |
8,900,000 |
8 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma + Cắt A gây mê |
9,200,000 |
9 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
3,500,000 |
10 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
2,800,000 |
11 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên |
4,000,000 |
12 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên |
4,500,000 |
13 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 1 bên gây tê |
3,400,000 |
14 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 2 bên gây tê |
3,700,000 |
15 |
PT nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polype/hạt xơ/u hạt dây thanh |
4,600,000 |
16 |
Cắt polype ống tai gây mê |
4,600,000 |
17 |
PT tạo hình phanh môi/phanh má/phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) |
2,500,000 |
18 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
2,300,000 |
19 |
PT nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
6,900,000 |
|
Bảng giá này được thực hiện kể từ ngày 11 / 04 /2016 |
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU NĂM 2016
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Giá thu |
|
1 |
Cắt A gây mê |
5,100,000 |
|
2 |
Cắt A bằng Coblator |
6,600,000 |
|
3 |
Cắt A bằng dao Plasma |
7,100,000 |
|
4 |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
6,600,000 |
|
5 |
Nạo VA - Nội soi - Plasma |
6,600,000 |
|
6 |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer + Cắt A gây mê |
8,900,000 |
|
7 |
PT nội soi nạo VA bằng dao Plasma + Cắt A gây mê |
9,200,000 |
|
8 |
PT cắt A bằng Plasma + PT nội soi nạo VA bằng Plasma |
9,200,000 |
|
9 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
3,500,000 |
|
10 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
2,800,000 |
|
11 |
PT dò luân nhĩ 1 bên gây mê |
4,000,000 |
|
12 |
PT dò luân nhĩ 2 bên gây mê |
4,500,000 |
|
13 |
PT dò luân nhĩ 1 bên gây tê |
3,400,000 |
|
14 |
PT dò luân nhĩ 2 bên gây tê |
3,700,000 |
|
15 |
Cắt hạt dây thanh qua KHV gây mê |
4,600,000 |
|
16 |
Cắt Pol dây thanh qua KHV gây mê |
4,600,000 |
|
17 |
PT cắt Pol ống tai ngoài qua KHV |
4,600,000 |
|
18 |
Vá lỗ xỏ tai 1 bên (tê) |
2,200,000 |
|
19 |
Vá lỗ xỏ tai 2 bên (tê) |
2,500,000 |
|
20 |
Cắt dây thắng lưỡi, kyste ( u nhú ) môi- lưỡi gây mê |
2,500,000 |
|
21 |
Cắt dây thắng lưỡi, kyste ( u nhú ) môi- lưỡi gây tê |
2,300,000 |
|
22 |
Cắt kyste rãnh lưỡi thanh thiệt qua nội soi gây mê - XPS |
6,900,000 |
|
|
Bảng giá này được thực hiện kể từ ngày 01 / 06 /2016 |
|